Mô tả sản phẩm
Máy khoan rút lõi cầm tay FEG ECD 95 (1400W) là dòng máy khoan rút lõi bê tông cầm tay có thiết kế nhỏ gọn nhưng tốc độ không tải rất cao 1800 vòng/phút và công suất 1400W có thể khoan tạo lỗ với nhiều đường kính khác nhau từ 15mm – 95mm.
Máy khoan rút lõi được thiết kế chắc chắn, chịu được lực tác động lớn khi khoan vào bê tông. Lực khoan khỏe đi sâu vào vật liệu nhanh chóng. Trọng lượng máy nhẹ cầm làm việc lâu không bị mỏi tay
Máy khoan rút lõi cầm tay có hộp đựng nhựa, thiết kế hợp lý giúp khách hàng sắp xếp máy khoan gọn hàng
Thân máy khoan có van kết nối ống dẫn nước, tay cầm phụ có thể lắp phía trên, trái, phải giúp khách hàng có thể khoan trên mọi tư thế một cách dễ dàng và chắc chắn. Máy khoan rút lõi bê tông FEG có đầu lắp mũi khoan rắn chắc, sử dụng mô tơ chổi than khi hỏng dễ thay thế
Phụ kiện kèm theo ngoài hộp nhựa đựng máy còn có:
– 01 tay cầm chính
– 01 tay cầm phụ
– 01 dụng cụ kết nối nguồn nước
– 01 dây dẫn nước

STT | Mũi khoan rút lõi bê tông | SL | Mũi thường | Mũi tốt |
1 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D16 x350mm | 01 | – | 350.000 |
2 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D18 x350mm | 01 | 290.000 | 390.000 |
3 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D20 x350mm | 01 | 295.000 | 395.000 |
4 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D22 x350mm | 01 | 300.000 | 400.000 |
5 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D25 x350mm | 01 | 310.000 | 410.000 |
6 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D27 x350mm | 01 | 320.000 | 420.000 |
7 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D30 x350mm | 01 | 325.000 | 425.000 |
8 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D32 x350mm | 01 | 330.000 | 430.000 |
9 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D36 x350mm | 01 | 335.000 | 435.000 |
10 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D38 x350mm | 01 | 340.000 | 440.000 |
11 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D40 x350mm | 01 | 345.000 | 445.000 |
12 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D46 x350mm | 01 | 355.000 | 455.000 |
13 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D51 x350mm | 01 | 360.000 | 460.000 |
14 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D56 x350mm | 01 | 370.000 | 470.000 |
15 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D63 x350mm | 01 | 380.000 | 480.000 |
16 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D76 x350mm | 01 | 430.000 | 500.000 |
17 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D83 x350mm | 01 | 450.000 | 550.000 |
18 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D89 x350mm | 01 | 480.000 | 600.000 |
19 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D96 x350mm | 01 | 500.000 | 650.000 |
20 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D102 x350mm | 01 | 530.000 | 700.000 |
21 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D108 x350mm | 01 | 540.000 | 750.000 |
22 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D112 x350mm | 01 | 550.000 | 800.000 |
23 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D116 x350mm | 01 | 600.000 | 850.000 |
24 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D120 x350mm | 01 | 650.000 | 880.000 |
25 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D127 x350mm | 01 | 700.000 | 900.000 |
26 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D132 x350mm | 01 | 750.000 | 950.000 |
27 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D140 x350mm | 01 | 800.000 | 1.000.000 |
28 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D152 x350mm | 01 | 850.000 | 1.050.000 |
29 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D162 x350mm | 01 | 900.000 | 1.150.000 |
30 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D168 x350mm | 01 | 950.000 | 1.250.000 |
31 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D180 x350mm | 01 | 1.150.000 | 1.450.000 |
32 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D200 x350mm | 01 | 1.350.000 | 1.550.000 |
33 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D220 x350mm | 01 | 1.450.000 | 1.650.000 |
34 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D230 x350mm | 01 | 1.550.000 | 1.850.000 |
35 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D245 x350mm | 01 | 1.650.000 | 1.950.000 |
36 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D250 x350mm | 01 | 1.900.000 | 2.100.000 |
37 | Mũi khoan rúi lõi bê tông D254 x350mm | 01 | 1.950.000 | 2.150.000 |
38 | Mũi khoan rút lõi bê tông D300 x350mm | 01 | 2.250.000 | 2.450.000 |
39 | Mũi khoan rút lõi bê tông D350 x350mm | 01 | 2.750.000 | 2.950.000 |
Khẩu nối dài mũi khoan rút lõi được thiết kế phù hợp tới từng chi tiết với máy để có thể khớp nối giữa ren máy và mũi. Đồng thời đủ khả năng chịu momen xoắn cực lớn mà máy tạo ra khi khoan.