Tời kéo mặt đất Kenbo

toi-keo-mat-dat-kenbo

Tời kéo mặt đất Kenbo

Thông số kỹ thuật:
Tời kéo mặt đất Kenbo
Tời kéo JM1T 4kw/380v
Tời kéo JK1T 5.5kw/380v
Tời kéo JM2T 11kw/380v
Tời kéo JK2T 11kw/380v
Tời kéo JM3T 15kw/380v
Tời kéo JK3T 15kw/380v
Tời kéo JM5T 18.5kw/380v
Tời kéo JK5T 22kw/380v
Hãng sản xuất Kenbo china
Bảo hành 6 tháng

  • Giá bán : 11.900.000 VNĐ

Mô tả sản phẩm

Tời kéo mặt đất Kenbo được sử dụng tại các công trình xây dựng, thủy điện, dùng trong việc kéo gỗ trên đồi, kéo vật trên ngang, cũng có thể làm thêm pully trung gian đến kéo vật thẳng đứng như tời nâng. Tời kéo cáp có độ linh hoạt cao, chắc chắn, độ bền cao, dễ vận hành đồng thời máy có khả năng vận chuyển, nâng hạ hàng hóa một cách dễ dàng, nhanh chóng giúp giảm thiểu sức lao động của nhân công, hạn chế tai nạn, an toàn cho người lao động.

Tời kéo mặt đất Kenbo

-Vận chuyển, nâng hạ hàng hóa một cách dễ dàng, nhanh chóng giúp giảm thiểu nhân công, giảm thiểu sức lực và tai nạn lao động.

-Được sử dụng rộng dãi trong các kho hàng hóa, các công trình xây dựng

Bảng báo giá tời kéo mặt đất JK (chưa bao gồm cáp và tủ điện) tốc nhanh

Model Công suất (kw) Chiều dài cáp (m) Đường kính cáp (mm) Tốc độ kéo (m/ph) Trọng lượng (kg) Đơn giá (vnđ)
JK1T 5.5kw/380v 150 7.7 22 135 11,900,000
JK2T 11kw/380v 200 11 22 280 20,500,000
JK3T 15kw/380v 200 15 25 420 32,500,000
JK5T 22kw/380v 200 15 25 850 58,500,000
JK10T 37kw/380v 400 22 20 850 137,500,000
toi-mat-dat-jk-toc-nhanh

Bảng báo giá tời kéo mặt đất JM (chưa bao gồm cáp và tủ điện) tốc chậm

Model Công suất (kw) Chiều dài cáp (m) Đường kính cáp (mm) Tốc độ kéo (m/ph) Trọng lượng (kg) Đơn giá (vnđ)
JM1T 4kw/380v 150 8 12 150 12,500,000
JM2T 11kw/380v 200 11 12 300 20,900,000
JM3T 15kw/380v 250 15 12 420 31,350,000
JM5T 18.5kw/380v 300 22 12 800 59,500,000
JM8T 22kw/380v 350 26 12 780 107,800,000
JM10T 22kw/380v 400 22 9 850 125,500,000

toi-mat-dat-jm-toc-cham

Bảng báo giá phụ kiện dùng cho tời kéo mặt đất

Tên thiết bị Vật tư Đơn giá / bộ
Phanh điện thủy lực YWZ200/25 4,500,000
Phanh điện thủy lực YWZ300/45 5,200,000
Phanh điện thủy lực YWZ400/90 8,900,000
Phanh điện thủy lực YWZ500/125 12,500,000
Phanh dầu thủy lực phi 200 3,500,000
Phanh dầu thủy lực phi 300 4,200,000
Bộ khớp nối tang phanh phi 200 4,200,000
Bộ khớp nối tang phanh phi 300 4,800,000
Bộ khớp nối răng CL2 d trục = 70 3,500,000
Bộ khớp nối răng CL2 d trục = 90 4,100,000
Bộ khớp nối răng CL2 d trục = 110 4,900,000

 tu-dien-dk-toi-mat-dat

Bảng báo giá cáp dùng cho tời mặt đất

Cáp thép JK/JM 7.7mm 35,000/m
Cáp thép JK/JM 11mm 55,000/m
Cáp thép JK/JM 15mm 80,000/m
Cáp thép JK/JM 18mm 110,000/m
Cáp thép JK/JM 22mm 145,000/m

Thiết Bị Plaza – đại lý phân phối tời điện, tời cáp, tời kéo mặt đất, tời kéo đa năng, pa lăng cáp điện, Pa lăng xích điện Kenbo,